Lô gan Gia Lai - Lô Gan XSGL thống kê những kết quả chưa xuất hiện tại KETQUAXOSO66

Thống kê lô tô gan Gia Lai ngày 24/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02 23/05/2025 21 31
05 23/05/2025 21 31
95 23/05/2025 21 25
74 13/06/2025 18 28
18 20/06/2025 17 30
42 11/07/2025 14 37
84 18/07/2025 13 25
12 18/07/2025 13 30
92 25/07/2025 12 26
87 25/07/2025 12 33
62 01/08/2025 11 35
32 08/08/2025 10 25
52 08/08/2025 10 24
61 08/08/2025 10 35

Cặp lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
59-95 29/08/2025 7 14
38-83 05/09/2025 6 11
23-32 05/09/2025 6 15
58-85 12/09/2025 5 13
02-20 12/09/2025 5 16
05-50 19/09/2025 4 13
07-70 19/09/2025 4 20
19-91 26/09/2025 3 16
46-64 26/09/2025 3 20
48-84 26/09/2025 3 15
49-94 26/09/2025 3 11
12-21 26/09/2025 3 26
25-52 26/09/2025 3 16
00-55 26/09/2025 3 14

Gan cực đại Gia Lai các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16 54 18/12/2009 đến 31/12/2010 26/09/2025
24 50 22/10/2021 đến 07/10/2022 10/10/2025
65 50 31/07/2015 đến 15/07/2016 23/05/2025
30 49 11/06/2021 đến 20/05/2022 17/10/2025
28 46 20/02/2009 đến 08/01/2010 03/10/2025
96 46 08/07/2011 đến 25/05/2012 23/05/2025
90 40 16/12/2016 đến 22/09/2017 12/09/2025
36 38 23/05/2014 đến 13/02/2015 19/09/2025
97 38 16/11/2018 đến 09/08/2019 17/10/2025
42 37 28/01/2022 đến 14/10/2022 03/10/2025
35 37 08/04/2022 đến 23/12/2022 26/09/2025
79 37 17/03/2017 đến 01/12/2017 10/10/2025
31 37 05/02/2016 đến 21/10/2016 18/07/2025
66 37 08/05/2015 đến 22/01/2016 10/10/2025
69 36 15/12/2017 đến 24/08/2018 17/10/2025
19 36 29/05/2009 đến 05/02/2010 10/10/2025
21 36 06/10/2017 đến 15/06/2018 10/10/2025
62 35 23/06/2017 đến 23/02/2018 10/10/2025
61 35 30/11/2012 đến 02/08/2013 20/06/2025
25 35 23/12/2016 đến 25/08/2017 05/09/2025
37 34 27/11/2020 đến 23/07/2021 12/09/2025
00 34 13/01/2012 đến 07/09/2012 26/09/2025
54 34 06/05/2016 đến 30/12/2016 10/10/2025
56 34 16/03/2018 đến 09/11/2018 05/09/2025
04 34 04/03/2016 đến 28/10/2016 03/10/2025
07 33 05/08/2016 đến 24/03/2017 26/09/2025
87 33 13/04/2018 đến 30/11/2018 17/10/2025
40 33 11/02/2022 đến 30/09/2022 17/10/2025
77 33 19/11/2010 đến 08/07/2011 22/08/2025
94 33 14/09/2018 đến 03/05/2019 17/10/2025
38 32 25/02/2011 đến 07/10/2011 26/09/2025
99 32 03/10/2014 đến 15/05/2015 03/10/2025
70 32 05/08/2022 đến 17/03/2023 08/08/2025
55 32 13/02/2015 đến 25/09/2015 12/09/2025
27 32 03/02/2012 đến 14/09/2012 17/10/2025
02 31 05/03/2010 đến 08/10/2010 03/10/2025
05 31 06/06/2014 đến 09/01/2015 03/10/2025
45 31 27/09/2013 đến 02/05/2014 19/09/2025
03 31 11/08/2017 đến 16/03/2018 05/09/2025
29 31 25/03/2022 đến 28/10/2022 12/09/2025
76 31 24/05/2019 đến 27/12/2019 26/09/2025
57 31 15/06/2018 đến 18/01/2019 19/09/2025
60 30 02/03/2012 đến 28/09/2012 11/07/2025
11 30 25/11/2016 đến 23/06/2017 17/10/2025
18 30 29/04/2011 đến 25/11/2011 17/10/2025
12 30 08/09/2017 đến 06/04/2018 22/08/2025
26 30 25/09/2020 đến 23/04/2021 26/09/2025
33 30 28/09/2018 đến 26/04/2019 17/10/2025
43 29 19/06/2015 đến 08/01/2016 26/09/2025
49 29 22/04/2022 đến 11/11/2022 29/08/2025
59 29 01/01/2010 đến 23/07/2010 19/09/2025
98 28 05/03/2010 đến 17/09/2010 17/10/2025
74 28 19/02/2010 đến 03/09/2010 08/08/2025
93 28 10/04/2015 đến 23/10/2015 10/10/2025
15 28 01/05/2009 đến 13/11/2009 10/10/2025
63 27 05/07/2019 đến 10/01/2020 29/08/2025
82 27 09/09/2016 đến 17/03/2017 26/09/2025
01 27 20/01/2017 đến 28/07/2017 22/08/2025
91 27 23/09/2022 đến 31/03/2023 12/09/2025
89 27 09/09/2022 đến 17/03/2023 29/08/2025
06 27 03/02/2012 đến 10/08/2012 03/10/2025
34 27 12/01/2018 đến 20/07/2018 08/08/2025
14 27 17/02/2017 đến 25/08/2017 01/08/2025
51 27 01/10/2021 đến 08/04/2022 17/10/2025
10 27 20/09/2019 đến 27/03/2020 05/09/2025
64 26 26/05/2017 đến 24/11/2017 10/10/2025
13 26 20/11/2009 đến 21/05/2010 05/09/2025
92 26 23/12/2016 đến 23/06/2017 19/09/2025
88 26 23/11/2018 đến 24/05/2019 10/10/2025
85 26 28/06/2019 đến 27/12/2019 17/10/2025
58 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 12/09/2025
75 26 30/11/2018 đến 31/05/2019 19/09/2025
41 26 14/08/2015 đến 12/02/2016 26/09/2025
95 25 04/09/2015 đến 26/02/2016 03/10/2025
23 25 01/05/2020 đến 23/10/2020 13/06/2025
84 25 27/01/2012 đến 20/07/2012 10/10/2025
32 25 13/03/2015 đến 04/09/2015 17/10/2025
80 25 13/07/2018 đến 04/01/2019 26/09/2025
46 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 10/10/2025
44 24 07/03/2014 đến 22/08/2014 10/10/2025
08 24 26/06/2015 đến 11/12/2015 17/10/2025
83 24 13/04/2018 đến 28/09/2018 17/10/2025
52 24 19/04/2013 đến 04/10/2013 10/10/2025
50 24 22/03/2013 đến 06/09/2013 15/08/2025
68 24 03/06/2022 đến 18/11/2022 18/07/2025
39 23 09/04/2010 đến 17/09/2010 22/08/2025
48 23 20/09/2013 đến 28/02/2014 12/09/2025
47 23 27/08/2010 đến 04/02/2011 25/07/2025
67 23 20/03/2009 đến 28/08/2009 03/10/2025
53 22 08/07/2016 đến 09/12/2016 03/10/2025
78 22 30/05/2014 đến 31/10/2014 10/10/2025
20 22 17/01/2014 đến 20/06/2014 26/09/2025
22 22 02/12/2016 đến 05/05/2017 25/07/2025
86 22 13/08/2010 đến 14/01/2011 17/10/2025
73 22 14/01/2022 đến 17/06/2022 26/09/2025
09 21 22/11/2019 đến 08/05/2020 23/05/2025
71 20 24/02/2017 đến 14/07/2017 12/09/2025
72 20 02/10/2020 đến 19/02/2021 22/08/2025
81 20 01/11/2019 đến 20/03/2020 05/09/2025
17 19 08/05/2009 đến 18/09/2009 19/09/2025

Gan cực đại Gia Lai các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
24-42 36 28/01/2022 đến 07/10/2022 10/10/2025
12-21 26 06/10/2017 đến 06/04/2018 12/09/2025
69-96 26 08/07/2011 đến 06/01/2012 17/10/2025
06-60 23 02/03/2012 đến 10/08/2012 03/10/2025
46-64 20 29/10/2021 đến 18/03/2022 19/09/2025
07-70 20 27/03/2020 đến 04/09/2020 03/10/2025
28-82 19 04/11/2011 đến 16/03/2012 19/09/2025
79-97 19 14/07/2017 đến 24/11/2017 17/10/2025
16-61 19 08/01/2010 đến 21/05/2010 10/10/2025
33-88 18 27/02/2015 đến 03/07/2015 26/09/2025
26-62 18 04/12/2020 đến 09/04/2021 10/10/2025
15-51 17 08/05/2009 đến 04/09/2009 17/10/2025
67-76 16 04/09/2009 đến 25/12/2009 17/10/2025
56-65 16 16/12/2022 đến 07/04/2023 10/10/2025
78-87 16 13/07/2018 đến 02/11/2018 10/10/2025
25-52 16 27/05/2011 đến 16/09/2011 17/10/2025
19-91 16 20/05/2016 đến 09/09/2016 26/09/2025
17-71 16 27/11/2009 đến 19/03/2010 05/09/2025
22-77 16 05/03/2021 đến 25/06/2021 03/10/2025
02-20 16 18/06/2010 đến 08/10/2010 26/09/2025
23-32 15 08/02/2019 đến 24/05/2019 17/10/2025
18-81 15 06/05/2011 đến 19/08/2011 17/10/2025
13-31 15 12/11/2021 đến 25/02/2022 10/10/2025
57-75 15 25/01/2019 đến 10/05/2019 17/10/2025
48-84 15 08/06/2018 đến 21/09/2018 17/10/2025
45-54 15 20/12/2013 đến 04/04/2014 10/10/2025
35-53 14 20/05/2022 đến 26/08/2022 17/10/2025
89-98 14 15/11/2019 đến 21/02/2020 03/10/2025
00-55 14 30/08/2019 đến 06/12/2019 05/09/2025
11-66 14 27/03/2015 đến 03/07/2015 17/10/2025
59-95 14 18/07/2014 đến 24/10/2014 10/10/2025
47-74 14 17/01/2020 đến 15/05/2020 26/09/2025
03-30 14 04/12/2015 đến 11/03/2016 17/10/2025
09-90 14 03/09/2021 đến 10/12/2021 26/09/2025
14-41 14 17/03/2017 đến 23/06/2017 26/09/2025
29-92 14 03/06/2022 đến 09/09/2022 10/10/2025
05-50 13 22/03/2013 đến 21/06/2013 10/10/2025
58-85 13 02/02/2018 đến 04/05/2018 12/09/2025
08-80 13 27/01/2017 đến 28/04/2017 29/08/2025
27-72 13 30/10/2020 đến 29/01/2021 17/10/2025
44-99 12 01/11/2019 đến 24/01/2020 10/10/2025
39-93 12 19/04/2019 đến 12/07/2019 17/10/2025
04-40 12 08/07/2016 đến 30/09/2016 10/10/2025
01-10 12 28/01/2022 đến 22/04/2022 10/10/2025
37-73 12 13/03/2020 đến 26/06/2020 03/10/2025
34-43 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 26/09/2025
36-63 11 05/07/2019 đến 20/09/2019 10/10/2025
49-94 11 26/10/2018 đến 11/01/2019 10/10/2025
38-83 11 24/04/2020 đến 10/07/2020 03/10/2025
68-86 10 30/01/2009 đến 10/04/2009 17/10/2025

Thống kê giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 6 ngày 158 ngày
01 143 ngày 256 ngày
02 226 ngày 321 ngày
03 57 ngày 280 ngày
04 43 ngày 143 ngày
05 21 ngày 218 ngày
06 23 ngày 150 ngày
07 288 ngày 234 ngày
08 227 ngày 383 ngày
09 118 ngày 195 ngày
10 25 ngày 180 ngày
11 87 ngày 222 ngày
12 40 ngày 135 ngày
13 1 ngày 201 ngày
14 13 ngày 212 ngày
15 49 ngày 190 ngày
16 108 ngày 187 ngày
17 98 ngày 481 ngày
18 65 ngày 367 ngày
19 85 ngày 126 ngày
20 58 ngày 244 ngày
21 59 ngày 301 ngày
22 39 ngày 411 ngày
24 102 ngày 279 ngày
25 105 ngày 200 ngày
26 14 ngày 359 ngày
27 81 ngày 220 ngày
28 22 ngày 228 ngày
30 54 ngày 245 ngày
31 53 ngày 374 ngày
32 20 ngày 176 ngày
33 92 ngày 567 ngày
34 0 ngày 208 ngày
35 100 ngày 348 ngày
36 37 ngày 320 ngày
37 127 ngày 256 ngày
40 19 ngày 200 ngày
41 250 ngày 217 ngày
42 24 ngày 176 ngày
43 34 ngày 410 ngày
44 27 ngày 181 ngày
45 117 ngày 220 ngày
46 3 ngày 162 ngày
47 36 ngày 512 ngày
48 90 ngày 249 ngày
49 15 ngày 169 ngày
50 68 ngày 179 ngày
51 60 ngày 270 ngày
52 55 ngày 167 ngày
53 29 ngày 395 ngày
54 136 ngày 298 ngày
56 286 ngày 582 ngày
57 18 ngày 309 ngày
58 64 ngày 170 ngày
59 198 ngày 192 ngày
60 89 ngày 320 ngày
61 149 ngày 194 ngày
63 132 ngày 237 ngày
64 9 ngày 225 ngày
65 97 ngày 218 ngày
66 290 ngày 208 ngày
67 4 ngày 247 ngày
70 5 ngày 211 ngày
71 271 ngày 146 ngày
72 164 ngày 278 ngày
73 31 ngày 226 ngày
74 78 ngày 162 ngày
75 63 ngày 249 ngày
76 42 ngày 193 ngày
77 152 ngày 201 ngày
78 10 ngày 346 ngày
79 124 ngày 309 ngày
80 16 ngày 187 ngày
82 131 ngày 182 ngày
83 122 ngày 298 ngày
84 41 ngày 261 ngày
86 110 ngày 284 ngày
87 189 ngày 285 ngày
88 76 ngày 187 ngày
89 46 ngày 190 ngày
90 2 ngày 297 ngày
91 33 ngày 201 ngày
92 12 ngày 153 ngày
93 7 ngày 244 ngày
94 62 ngày 222 ngày
95 113 ngày 172 ngày
96 28 ngày 213 ngày
98 66 ngày 443 ngày
99 121 ngày 326 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 47 ngày
1 1 ngày 74 ngày
2 14 ngày 48 ngày
3 0 ngày 74 ngày
4 3 ngày 69 ngày
5 18 ngày 112 ngày
6 4 ngày 51 ngày
7 5 ngày 33 ngày
8 16 ngày 31 ngày
9 2 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 47 ngày
1 33 ngày 74 ngày
2 12 ngày 48 ngày
3 1 ngày 74 ngày
4 0 ngày 69 ngày
5 21 ngày 112 ngày
6 3 ngày 51 ngày
7 4 ngày 33 ngày
8 10 ngày 31 ngày
9 15 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Lô gan Gia Lai - Thống kê Lô Gan GL lâu chưa về ✅ Lô gan XSGL. Cặp Số Thành Phố Gia Lai lâu ra nhất trong năm ✅ Bộ số XSGL lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100%

Lô gan Gia Lai hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn một cách gọi khác là số vắng Gia Lai trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Gia Lai bao gồm:

  • Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSGL.
  • Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh GL.
  • Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh GL.
  • Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTGL.

Bộ thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về tỉnh GL:

  • Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh GL trong 100 số từ số 00 tới 99.
  • Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan GL đó.
  • Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô GL.
  • Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh GL:

  • Cột 1 và cột 3: Tổng hợp chi tiêt số được sắp xếp từ số 00 tới 99.
  • Cột 2 và cột 4: là ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số kiến thiết tỉnh Gia Lai lâu chưa về:

  • Cột 1: Tổng hợp chi tiết 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài ytỉnh Gia Lai.
  • Cột 2: là ngày ra gần nhất của lô đó.
  • Cột 3: là số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài tỉnh Gia Lai lâu chưa về đề:

  • Cột 1: Tổng hợp chi tiết đầu hoặc đuôi của 2 số cuối GDB được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.
  • Cột 2: là ngày ra gần đây nhất của nó.
  • Cột 3: là số ngày gan.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN