XSMT 90 ngày: Kết quả XOSO Ketquaxoso66 90 ngày đầy đủ, cập nhật nhanh nhất.

Sổ kết quả - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
55
28
71
G7
118
023
554
G6
5466
3479
7919
2771
3454
0492
4088
7799
7958
G5
3712
6068
9810
G4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
G3
12540
85213
61746
58372
56420
31106
G2
35052
59789
36876
G1
13497
48487
90838
ĐB
517355
940176
389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 16 10, 13, 15
2 23, 28 20, 25, 26
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 50, 54 54, 58
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 72, 73, 76 71, 71, 76
8 87, 89 81, 85, 88, 88
9 97 92, 97 99
⇒ Ngoài ra bạn còn có thể xem thêm các nội dung hấp dẫn XOSO, XS, KETQUAXOSO66 sau:

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
33
56
G7
861
992
G6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G5
4654
1626
G4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G3
35628
42031
57777
11824
G2
83845
37215
G1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 45 43, 48
5 54, 54, 59 51, 55, 56
6 61, 65, 65 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
76
G7
934
378
G6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G5
4269
1858
G4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G3
89103
06016
01098
16088
G2
72690
10691
G1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/04/2025

Huế Phú Yên
G8
87
80
G7
923
959
G6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G5
9069
2132
G4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G3
31176
32349
13383
07563
G2
31993
92200
G1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24
3 32 32
4 47, 47, 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76, 76 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G5
7106
0793
0080
G4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 09 06
1 14 11 15, 19
2 20 25, 27
3 32, 34, 36, 37, 39 35 35, 39
4 49 40
5 53, 59 51, 56, 57 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 87 89 80
9 90, 94, 94, 95, 98 90, 91, 92, 92, 93 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
73
87
95
G7
646
929
719
G6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G5
0623
2055
0168
G4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G2
56924
79003
70094
G1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
33
16
G7
849
416
G6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G5
5222
7527
G4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G3
24887
61939
44752
31444
G2
41163
96582
G1
85044
29301
ĐB
089706
962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 22, 27 27
3 33, 34, 39
4 42, 44, 45, 49 40, 44, 47, 47, 48
5 54 52
6 63, 67, 68, 69 69
7
8 87 82
9 97 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
14
28
G7
712
396
640
G6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G5
1232
5558
3431
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G2
31490
39249
68075
G1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
31
66
G7
336
676
G6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G5
2363
4533
G4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G3
78153
94202
24327
10093
G2
04409
55134
G1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/04/2025

Huế Phú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50, 50, 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69, 69 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
02
92
G7
850
310
218
G6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G5
6189
8863
3639
G4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G2
06325
89264
60046
G1
40766
09660
91104
ĐB
382097
993248
307811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05 02 00, 04, 06, 06
1 12, 14, 14, 15, 16 10, 18 11, 18
2 20, 25 20, 21
3 31, 36 39, 39
4 42, 43, 48 46, 46, 47
5 50, 51, 53 59 53
6 63, 66 60, 63, 64, 64
7 77, 78 76, 78
8 89 84
9 97 90, 91, 98 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
00
20
G7
356
297
G6
1719
1830
1987
1399
0258
2911
G5
1996
4008
G4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G3
04343
14657
12916
44357
G2
50967
83039
G1
95199
40667
ĐB
794644
421676
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 08
1 19 11, 16
2 20, 29
3 30 33, 39
4 43, 44, 49 43
5 50, 52, 56, 57 50, 57, 58
6 61, 67, 67, 67 62, 67, 69
7 76
8 87, 89 88
9 96, 99 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
54
76
G7
094
470
100
G6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G5
5324
7627
9729
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G2
86029
55927
78526
G1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
98
27
G7
125
073
G6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G5
7340
1540
G4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G3
65274
19292
35388
42954
G2
54530
80024
G1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/04/2025

Huế Phú Yên
G8
91
75
G7
735
184
G6
5786
3044
4111
2824
8019
5772
G5
4631
2116
G4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G3
67374
10863
66681
76643
G2
78009
07579
G1
28254
32730
ĐB
822458
800371
Đầu Huế Phú Yên
0 09
1 11, 13, 15 12, 16, 19
2 29 24, 25
3 31, 35, 35, 36 30
4 44 43, 48
5 54, 58
6 63 61, 61
7 74, 78 70, 71, 72, 75, 79
8 86 81, 84
9 91, 96 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
23
93
33
G7
625
658
755
G6
8424
0119
5414
6491
9174
1941
5833
1219
2967
G5
2085
6156
8009
G4
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
G3
44577
61260
26732
44770
48063
00484
G2
24711
84163
59960
G1
61420
37076
00389
ĐB
798289
709077
507136
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 08 09
1 11, 12, 14, 19 18 12, 15, 19
2 20, 23, 24, 25, 26 23 21
3 32 33, 33, 36
4 43 41, 42, 46, 48
5 57 56, 57, 58 52, 52, 55
6 60 63 60, 63, 65, 67
7 77 70, 74, 76, 77 78
8 85, 89 84, 89
9 90, 91 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
87
G7
361
665
G6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G5
6148
5277
G4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G3
80313
26864
26151
48565
G2
38452
80162
G1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
42
56
G7
816
183
687
G6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G5
8314
9604
6267
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G2
24003
02278
72421
G1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
96
G7
813
384
G6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G5
0094
3593
G4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G3
13055
76886
23109
88675
G2
87995
04799
G1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/03/2025

Huế Phú Yên
G8
03
50
G7
401
807
G6
7009
1439
6418
3628
6677
2318
G5
5596
3748
G4
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
49996
97485
06289
48825
G2
53337
01808
G1
57239
87801
ĐB
759609
632945
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 09, 09, 09, 09 01, 07, 08, 08, 09
1 18 11, 18, 19, 19
2 23 25, 28
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 58 50
6
7 79 77
8 85, 89 89
9 96, 96 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
87
44
17
G7
413
724
851
G6
4139
8982
2096
0982
0538
1824
3176
4050
7510
G5
0070
3213
4677
G4
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
50274
98634
87218
07790
90161
75517
G2
99492
37051
88126
G1
12547
60429
13323
ĐB
229641
794909
858266
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09
1 13 10, 11, 13, 15, 18 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 34, 39 30, 38, 38 32
4 41, 47 44, 48 41, 43, 49
5 53 51 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82, 85, 87 82 83, 85
9 92, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
80
35
65
G7
109
265
650
G6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G5
1750
9760
2299
G4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G2
50086
63534
22335
G1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
07
G7
179
955
G6
6157
4407
5697
2276
7887
7254
G5
7532
4671
G4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
G3
16517
34062
32637
90700
G2
88988
76576
G1
71858
37367
ĐB
384253
727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
88
38
G7
180
923
628
G6
9951
1821
7945
2188
9222
2141
1353
4871
2889
G5
9522
8722
3615
G4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
G3
31299
55068
44428
85890
53460
97749
G2
64502
11937
96017
G1
97794
02593
24727
ĐB
464102
712024
103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
38
53
G7
925
099
G6
8943
2363
9189
1016
0877
7479
G5
5300
7634
G4
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
G3
60881
17909
28897
08992
G2
72251
73036
G1
88770
78537
ĐB
354249
070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
98
32
G7
217
618
G6
6372
2865
8241
0321
7536
8803
G5
2841
3596
G4
96447
81665
32272
51587
98615
60657
87354
53734
59356
17829
34287
63174
55127
77119
G3
22381
13075
41159
03846
G2
22399
28296
G1
23627
47800
ĐB
688372
935461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03
1 15, 17 18, 19
2 27 21, 27, 29
3 32, 34, 36
4 41, 41, 47 46
5 54, 57 56, 59
6 65, 65 61
7 72, 72, 72, 75 74
8 81, 87 87
9 98, 99 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/03/2025

Huế Phú Yên
G8
03
52
G7
750
390
G6
1147
2657
9857
4870
0728
9093
G5
3197
0620
G4
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
G3
64034
87491
12696
87466
G2
44624
16499
G1
07056
05222
ĐB
049708
211496
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 08 03, 04
1
2 24 20, 20, 22, 28
3 34 32
4 47 44
5 50, 55, 56, 57, 57 52, 56
6 66
7 77 70
8 87
9 91, 93, 97, 97, 97 90, 93, 96, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
17
67
G7
150
911
130
G6
0513
3058
2411
7640
4309
8039
6786
6930
4687
G5
8282
2951
7762
G4
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G3
77739
03974
70791
78986
17196
10168
G2
15225
88236
67725
G1
81003
98330
35856
ĐB
847965
893513
491338
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 09
1 10, 11, 13 11, 13, 17 11
2 24, 25 25 22, 25
3 39 30, 36, 37, 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 50, 51, 58 51, 52 55, 56, 58
6 62, 62, 63, 65 67, 69 62, 67, 68
7 74, 75 75
8 81, 82 86, 87 86, 87
9 91 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
50
00
96
G7
611
416
169
G6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G5
5456
2184
3876
G4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G2
54879
50953
90570
G1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
74
G7
755
459
G6
6974
4645
0656
4659
9541
0706
G5
8629
5250
G4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G3
37028
21958
03499
74813
G2
02380
62099
G1
85011
23745
ĐB
821813
327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
49
57
37
G7
410
659
378
G6
4686
5537
3928
5807
1066
6915
3636
4347
3216
G5
5831
7423
2470
G4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
G3
82935
81246
46389
72879
78115
39835
G2
99291
37245
20158
G1
90976
12575
09577
ĐB
283721
674524
376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
07
G7
506
814
G6
7348
5412
7201
6506
1269
9456
G5
7596
0377
G4
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G3
86710
82049
51626
41578
G2
07012
25406
G1
54343
25732
ĐB
219603
469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
10
80
G7
681
849
G6
4237
8639
1036
9295
7999
1377
G5
1002
3355
G4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G3
66798
10233
34435
82112
G2
94267
44277
G1
21570
42495
ĐB
154147
279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/03/2025

Huế Phú Yên
G8
53
18
G7
557
012
G6
9009
8295
4991
4788
3666
4157
G5
5332
9221
G4
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
G3
32220
07573
89737
22278
G2
94593
24478
G1
49726
95313
ĐB
204437
370558
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 01, 09 04
1 12, 13, 18
2 20, 21, 22, 26, 27 21, 21, 24
3 30, 32, 37 32, 37, 39
4 47, 49
5 53, 57 57, 58
6 66
7 73 78, 78
8 84 88
9 91, 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
54
11
34
G7
165
136
938
G6
0090
1275
8137
1771
1081
6797
4894
5200
5251
G5
7179
5141
5261
G4
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G3
04207
38666
11203
92814
70611
27298
G2
51010
53750
76912
G1
65255
93110
79366
ĐB
097725
372661
689946
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07, 07 03 00
1 10, 12, 13 10, 11, 14 11, 12
2 25, 27 23 21
3 37 36 32, 34, 38
4 41 46, 47
5 54, 55 50, 57 51, 54
6 65, 66 61, 66, 67 61, 66
7 71, 75, 77, 78, 79 71, 76 77, 78, 78
8 81
9 90 92, 94, 97 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
19
28
G7
625
488
418
G6
1942
3908
8336
5172
8823
8183
0652
6954
6636
G5
2930
3000
4192
G4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G3
31854
47519
28530
45185
05918
28104
G2
21509
53420
52697
G1
67174
03886
48898
ĐB
849375
686647
551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
91
24
G7
151
773
G6
1881
4670
9108
9132
5331
4299
G5
9664
6617
G4
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
G3
52149
32356
87611
57342
G2
21861
03885
G1
51159
20828
ĐB
206773
557308
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08 08
1 15 11, 17
2 24, 28
3 33, 36, 37 31, 32, 38
4 41, 49 42, 46, 49
5 51, 56, 59 53
6 61, 64, 65
7 70, 73 73, 76
8 81, 85 85, 87, 87
9 91 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
20
34
15
G7
440
949
565
G6
5348
5240
5363
3842
4893
6415
0226
5437
8150
G5
9879
1586
1066
G4
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
G3
75089
92769
76323
37645
68182
11954
G2
63863
98020
21835
G1
49885
00296
40165
ĐB
229008
728742
421886
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08, 09
1 15, 16 15
2 20, 29 20, 23, 27, 28 26
3 34 35, 37, 37
4 40, 40, 40, 48 42, 42, 45, 46, 49
5 51, 54 59 50, 54
6 63, 63, 69 60, 65, 65, 66
7 73, 79 73, 73
8 85, 89 83, 86, 89 82, 83, 85, 86
9 96 93, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
78
G7
142
376
G6
7659
7327
4631
7190
7710
5532
G5
7621
6076
G4
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
G3
39319
93597
84488
57246
G2
91035
45716
G1
42025
38369
ĐB
484266
244349
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 19 10, 16
2 21, 25, 27
3 31, 35, 36, 38 32, 32
4 42 46, 49
5 59
6 61, 66, 66 64, 69
7 74 71, 71, 73, 76, 76, 78
8 84, 88, 89
9 90, 93, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
55
64
G7
444
572
G6
9994
2496
7504
5326
1048
0464
G5
5854
3905
G4
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
G3
96741
83591
44278
15778
G2
70754
25111
G1
47676
80359
ĐB
472376
373803
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 03, 05
1 14 11, 14
2 23 26
3 36, 37
4 41, 42, 44 48
5 54, 54, 55 52, 59
6 60, 64, 64
7 76, 76 70, 72, 78, 78, 79
8 87, 88
9 91, 94, 96 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/03/2025

Huế Phú Yên
G8
66
87
G7
327
400
G6
5104
5406
0769
2438
6065
7811
G5
3922
7735
G4
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
G3
53577
13298
63604
38905
G2
72709
74503
G1
66707
74525
ĐB
008663
921241
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 06, 07, 09 00, 03, 04, 05
1 11 11, 18
2 22, 27 25
3 30, 36, 38 33, 35, 35, 38
4 40, 44 41
5
6 63, 66, 69, 69 65, 68
7 77 72
8 80, 87, 88
9 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
69
68
73
G7
646
544
350
G6
8415
9498
5908
6862
3973
4957
4559
7099
8161
G5
8908
3929
1803
G4
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
G3
47894
20904
99405
97260
31740
65100
G2
40632
63216
55744
G1
15528
13230
03745
ĐB
010529
655518
477216
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 08, 08 02, 05 00, 01, 03, 05, 08
1 15 16, 18 12, 16
2 28, 29 26, 29 21
3 32, 38 30, 34
4 46 44, 46 40, 44, 45
5 58 57, 57 50, 59
6 69, 69 60, 62, 65, 68 61, 68
7 71, 71, 72 73 73
8
9 93, 94, 98 91 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
41
07
22
G7
784
737
067
G6
6373
5732
7561
7957
9385
9742
9511
6810
6162
G5
9267
0233
8534
G4
69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
52876
96116
82405
90422
22839
90414
25005
59649
19116
79895
80941
69739
58121
25830
G3
19898
03249
65291
63074
79544
75902
G2
88915
33300
12772
G1
94657
38270
72557
ĐB
547896
275490
812159
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 07 00, 05, 05, 07 02
1 12, 15 14, 16 10, 11, 16
2 22 21, 22
3 31, 32 33, 37, 39 30, 34, 39
4 41, 49 42 41, 44, 49
5 57 57 57, 59
6 60, 61, 67 62, 67
7 73 70, 74, 76 72
8 83, 84, 88 85
9 96, 98 90, 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
03
26
G7
808
976
G6
4459
4291
4491
6905
6542
8385
G5
2007
2731
G4
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
G3
03204
99112
00546
78867
G2
98240
33909
G1
35975
67293
ĐB
709800
619827
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 07, 08 03, 05, 09
1 12, 13, 15 12, 18
2 21, 21 22, 26, 27
3 31
4 40 42, 46
5 52, 57, 59
6 67, 67
7 75 76
8 84, 85, 86
9 91, 91, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
38
14
26
G7
633
109
955
G6
1447
5124
6629
7627
0245
7355
3360
7119
9866
G5
7899
3291
8612
G4
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
G3
08778
45427
17280
00494
97359
31172
G2
35697
86882
33099
G1
60505
06804
29575
ĐB
422671
831200
820806
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 00, 04, 07, 09 06
1 11 14 12, 13, 17, 19
2 24, 27, 29 24, 27 22, 26, 27
3 33, 38
4 47 45 47, 47
5 54, 55, 56 55, 56, 59
6 65, 68 60, 66
7 71, 74, 74, 75, 78 72, 75
8 80, 82
9 94, 95, 97, 99 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
44
05
G7
707
367
G6
8690
3842
1723
3373
3791
8377
G5
1493
3588
G4
55550
49088
91924
29419
36966
37686
40482
71088
17987
55494
87476
27550
19977
34463
G3
68963
70665
91658
69799
G2
75540
99218
G1
58925
64269
ĐB
442415
467902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 02, 05
1 15, 19 18
2 23, 24, 25
3
4 40, 42, 44
5 50 50, 58
6 63, 65, 66 63, 67, 69
7 73, 76, 77, 77
8 82, 86, 88 87, 88, 88
9 90, 93 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
56
G7
273
274
G6
0602
4375
2116
9597
2683
3995
G5
3463
9808
G4
88247
11202
53093
75213
94298
73257
68555
37405
23319
23095
16174
60081
98720
72626
G3
28918
61964
81653
11939
G2
56378
43966
G1
67090
04405
ĐB
881583
272511
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 02 05, 05, 08
1 13, 16, 18 11, 19
2 20 20, 26
3 39
4 47
5 55, 57 53, 56
6 63, 64 66
7 73, 75, 78 74, 74
8 83 81, 83
9 90, 93, 98 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/03/2025

Huế Phú Yên
G8
88
57
G7
274
158
G6
6985
0292
8113
9768
2133
8505
G5
7753
6522
G4
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
G3
98175
54318
10797
01535
G2
62766
85281
G1
41847
85627
ĐB
614419
365812
Đầu Huế Phú Yên
0 05
1 12, 13, 18, 19 12
2 28 22, 27
3 33 33, 35
4 46, 47 46, 49
5 53 57, 57, 58
6 66 65, 68
7 74, 75 77
8 85, 86, 88 81
9 92, 97, 97 91, 94, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
86
96
09
G7
848
973
508
G6
9686
9239
7969
3287
2026
6677
7998
1522
2944
G5
1697
2772
5313
G4
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
G3
65533
98042
43448
04840
70340
68229
G2
64127
96660
95608
G1
76754
89662
07479
ĐB
280890
631974
621541
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 04, 08, 08, 09
1 16, 17 13
2 27 21, 26 22, 24, 27, 29, 29
3 33, 39 33
4 42, 46, 48 40, 40, 48 40, 41, 44, 45
5 54, 55 51, 56 53
6 61, 69 60, 62
7 73 72, 73, 74, 77, 77 72, 79
8 86, 86 87
9 90, 97, 98 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
01
48
79
G7
610
579
663
G6
5054
1301
5886
0308
5901
3524
9822
3212
6586
G5
9016
2058
9787
G4
71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
52656
89527
10082
69637
05452
19902
35540
67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
G3
05343
04053
43282
95080
70638
34633
G2
58587
49586
43773
G1
54420
52762
89854
ĐB
687823
347725
745737
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01 01, 02, 08 02, 08
1 10, 16, 19 12, 19
2 20, 23, 26 24, 25, 27 22, 25
3 37 33, 34, 37, 38, 38
4 43, 47 40, 48
5 53, 54 52, 56, 58 54
6 64 62 63
7 79 73, 79
8 81, 86, 87, 88 80, 82, 82, 86 84, 86, 87
9 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
89
13
G7
777
996
G6
0958
9517
9347
3910
9412
3521
G5
0852
7922
G4
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
G3
29178
94956
35109
62082
G2
03662
84541
G1
66812
14027
ĐB
773691
071490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09
1 12, 12, 17 10, 12, 13
2 28 21, 22, 27, 28
3 31, 32
4 44, 47 41
5 52, 56, 58
6 62 61
7 74, 77, 77, 78, 78 71, 76
8 89 82
9 91, 94 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
94
47
G7
836
690
826
G6
7154
8800
1242
8468
0482
0101
4592
7139
5885
G5
2345
6866
2143
G4
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
G3
23427
54655
03951
74640
46674
33617
G2
24142
82414
76987
G1
98438
72152
52197
ĐB
316055
207642
184462
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02 01, 03
1 15 14, 14, 16 17
2 27 22 26
3 36, 38 31, 39
4 42, 42, 45 40, 41, 42 41, 43, 47
5 54, 54, 55, 55, 58 51, 52, 53 53
6 69 62, 66, 68 62, 69
7 73 74, 78
8 82 82, 85, 87
9 93, 93 90, 94 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
72
73
G7
470
447
G6
2343
2999
1052
5792
6071
6175
G5
0332
9434
G4
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
G3
67853
24859
81690
13435
G2
98661
05986
G1
58479
60470
ĐB
331094
849939
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 10
2
3 32, 33, 36 34, 35, 39
4 43 44, 47, 47
5 52, 53, 57, 59 51, 52, 58
6 61 64
7 70, 72, 78, 79 70, 71, 73, 75
8 85, 88 86
9 94, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
41
G7
606
031
G6
3571
5587
6387
4498
8238
5089
G5
2646
4208
G4
57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
G3
89318
33627
60251
50581
G2
47552
35270
G1
63995
73111
ĐB
401225
300272
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 08
1 10, 18 11, 19
2 25, 26, 27 28, 28
3 31, 38
4 42, 46 41, 42, 47
5 52, 54, 54 51
6
7 70, 71 70, 72, 76, 79
8 87, 87, 89 81, 89
9 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/02/2025

Huế Phú Yên
G8
45
34
G7
720
287
G6
3695
0564
3728
7245
8195
6994
G5
0757
3624
G4
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
G3
95296
24175
48986
32175
G2
77440
92299
G1
73401
48939
ĐB
907297
367304
Đầu Huế Phú Yên
0 01 04
1 15, 16, 18
2 20, 23, 28 24
3 34, 39
4 40, 40, 45 45
5 56, 57 53
6 64, 68, 69 60
7 73, 75, 76 75
8 83, 86, 87
9 95, 96, 97 90, 94, 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
43
32
34
G7
137
910
934
G6
6173
8118
3298
6435
1274
2614
3641
5731
9571
G5
5789
7430
3474
G4
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
G3
99247
75422
42328
96558
26337
83030
G2
82642
80415
79682
G1
30825
53868
55323
ĐB
101247
547319
913272
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 09
1 13, 18 10, 14, 15, 19
2 22, 25, 27 28 23
3 37, 37 30, 30, 32, 35, 35 30, 31, 34, 34, 37
4 42, 43, 47, 47 40, 47 41, 41, 42
5 54, 55, 55, 59 53, 58
6 68 68, 69
7 73 74 71, 72, 74
8 89 80, 82
9 98 92 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
48
00
G7
020
815
841
G6
9451
6450
4883
3637
2923
0489
0438
4668
8230
G5
0898
3694
3891
G4
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
G3
76194
82448
78158
26945
23923
08937
G2
83928
76852
82226
G1
81963
85539
00203
ĐB
306811
673842
653105
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 03, 05
1 11, 14 12, 15 19
2 20, 21, 28, 29 23 23, 26
3 34 35, 37, 39 30, 36, 37, 38
4 46, 48 42, 45, 48 41, 44
5 50, 51, 58 52, 53, 58 51, 56
6 63 60 60, 68
7 78
8 83, 83 88, 89 83
9 94, 98 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
78
G7
207
760
G6
7237
8936
9253
3105
6551
3278
G5
4823
9288
G4
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
G3
86268
65451
04198
98417
G2
88394
21518
G1
88961
40387
ĐB
802043
516212
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 05
1 19 12, 17, 18
2 21, 23 26, 27
3 34, 36, 37
4 43 42
5 51, 53, 53 51
6 61, 68 60
7 75, 77, 78, 78
8 80, 84, 84 81, 87, 88
9 94, 95 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
70
79
G7
651
150
741
G6
7329
5431
9929
5145
0653
8119
4187
5715
5741
G5
0156
2015
7970
G4
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
G3
74735
24599
23219
62821
27205
53807
G2
19472
00308
94394
G1
99222
71052
73621
ĐB
568160
687402
125224
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 07 02, 08 05, 07, 08
1 11, 15, 19, 19 15
2 22, 29, 29 21, 22 21, 24
3 31, 35 36 31, 31, 38
4 44 44, 45 41, 41, 46
5 51, 51, 56 50, 52, 53 50
6 60 62, 66
7 70, 72, 77 70 70, 79, 79
8 87
9 93, 97, 99 90 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
63
19
G7
020
671
G6
4194
7905
0870
4200
7062
9480
G5
2308
9646
G4
31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
02289
30687
83273
00650
61577
94209
72775
G3
55353
12606
17024
05072
G2
14404
99264
G1
60565
02580
ĐB
464417
874465
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05, 06, 08, 08 00, 09
1 17 19
2 20 24
3
4 49 46
5 53, 54, 55 50
6 63, 65 62, 64, 65
7 70, 72 71, 72, 73, 75, 77
8 84 80, 80, 87, 89
9 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
85
G7
465
883
G6
5698
4651
7743
7951
9400
7069
G5
3018
6587
G4
01143
34661
08617
71312
93239
01532
32462
10421
49280
73235
99268
24963
48754
61276
G3
06790
22760
92907
65703
G2
11454
40153
G1
00575
32240
ĐB
880380
847955
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03, 07
1 12, 17, 18
2 21
3 32, 39 35
4 43, 43 40
5 51, 54 51, 53, 54, 55
6 60, 61, 62, 65 63, 68, 69
7 73, 75 76
8 80 80, 83, 85, 87
9 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/02/2025

Huế Phú Yên
G8
13
00
G7
269
993
G6
1862
9044
0706
4780
8576
4138
G5
2576
3675
G4
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
G3
48433
47403
62719
94904
G2
82982
53490
G1
56737
74032
ĐB
072853
501959
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 03, 06 00, 04
1 13 19
2 27
3 31, 33, 34, 37, 37 32, 32, 38
4 43, 44
5 53 59
6 62, 69 63, 65
7 70, 76 73, 74, 75, 76
8 82 80
9 90, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
57
47
70
G7
114
116
368
G6
9787
3936
1092
0468
0632
5601
2312
2702
3559
G5
5271
0949
9809
G4
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G3
18368
60228
21587
68742
76681
27458
G2
25621
85884
29453
G1
74783
99157
77287
ĐB
392530
401870
265759
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 01, 04 02, 02, 06, 09
1 12, 14 12, 16 12, 12
2 21, 26, 28 23 20
3 30, 36, 39 32
4 41 40, 42, 47, 49
5 57 57 53, 58, 59, 59
6 61, 68 63, 64, 68 68
7 71 70, 79 70, 70, 74
8 83, 87 84, 87 81, 87
9 90, 92 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
24
11
G7
699
309
333
G6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G5
4016
6853
5606
G4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G2
47347
55281
31371
G1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
85
G7
849
768
G6
4643
0971
9058
1592
8313
1325
G5
7889
5486
G4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
01982
50857
14189
98780
G2
81710
87903
G1
17488
50131
ĐB
533557
963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
81
88
61
G7
448
096
729
G6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G5
8383
3030
6280
G4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G2
66713
21944
82408
G1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
24
G7
155
376
G6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G5
0683
6007
G4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
27160
88382
40694
92376
G2
74147
31123
G1
19038
73009
ĐB
977405
731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
83
58
G7
158
199
G6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G5
1043
7989
G4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
82316
71086
77238
71277
G2
48295
94630
G1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Huế Phú Yên
G8
39
84
G7
952
315
G6
8651
2323
9194
4615
5089
8020
G5
9328
0653
G4
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
G3
84326
22245
94914
94463
G2
16982
04349
G1
57819
64199
ĐB
578142
333703
Đầu Huế Phú Yên
0 00 03
1 19 14, 15, 15
2 23, 25, 26, 28 20
3 37, 39 36, 38
4 42, 45, 49 48, 49
5 51, 52 53, 57
6 68 63, 63
7
8 82 81, 84, 84, 89
9 94, 95, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
82
28
16
G7
746
085
117
G6
0326
3086
8378
8005
0353
6266
9043
5020
3484
G5
2384
4388
6202
G4
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
23896
21193
07109
79741
37096
11487
G2
88720
50482
63355
G1
41464
59853
72055
ĐB
118869
241605
965636
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 20, 20, 23, 24, 26 26, 28 20
3 33 32, 36 36
4 41, 46, 49 41 43, 43, 48, 49
5 58 53, 53 52, 55, 55
6 64, 69 66, 67, 69 64
7 78
8 82, 84, 86 81, 82, 85, 88 84, 87
9 93, 96 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
57
47
58
G7
096
029
878
G6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G5
1927
5564
8608
G4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G2
06099
69007
59314
G1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
81
G7
250
876
G6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G5
7080
9290
G4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
73322
22996
23725
56670
G2
37780
86177
G1
52052
52232
ĐB
890447
715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
27
75
G7
236
900
730
G6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G5
5877
4905
4400
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G2
80704
25785
96396
G1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
39
G7
400
186
G6
5487
4107
6014
9258
2415
7858
G5
0724
4584
G4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G3
51774
59437
26116
92833
G2
19497
76284
G1
08735
38572
ĐB
640152
562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
17
54
G7
644
207
G6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G5
9909
7233
G4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
67649
20805
16673
63549
G2
81687
60905
G1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/02/2025

Huế Phú Yên
G8
63
48
G7
609
104
G6
0863
1176
5418
5461
1221
1986
G5
2668
7651
G4
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
G3
46165
14310
33264
14517
G2
19351
48830
G1
07691
21461
ĐB
126808
301902
Đầu Huế Phú Yên
0 08, 09 02, 04
1 10, 18 17
2 20, 29 21, 22, 26
3 30, 39
4 49 48
5 51 51
6 62, 63, 63, 65, 68 61, 61, 61, 64, 66
7 76 73
8 82 86, 88
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/01/2025

Huế Phú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02 01
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 57, 58, 58 50, 51, 54, 57
6 60, 62, 65 63
7 73, 78, 79
8 87, 89 80, 83, 88
9 91, 92, 94 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
00
15
49
G7
308
315
294
G6
5842
0891
0709
6120
2752
7598
6484
2487
5126
G5
1613
4055
4958
G4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G3
72556
16529
10779
40853
34611
72693
G2
86151
17690
46089
G1
99020
39210
28672
ĐB
058023
949923
584284
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 13 10, 15, 15 11, 17, 19
2 20, 23, 29 20, 23 26
3 32 31, 33
4 42, 46, 47 47 49
5 51, 53, 56, 56 52, 53, 55, 59, 59 53, 58
6 68
7 73 78, 79 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 91, 97 90, 93, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
88
G7
490
113
G6
2030
1948
0308
6429
4187
8946
G5
5556
0929
G4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G3
13344
18289
43626
77820
G2
92201
80329
G1
98557
25404
ĐB
226236
186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
92
71
G7
597
868
699
G6
5190
9159
7228
6462
0999
5510
9973
0438
4312
G5
8605
9220
5772
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
G3
22553
52242
87194
84916
37467
28274
G2
33569
62729
65076
G1
78924
62357
63447
ĐB
222739
510329
489906
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 06
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
82
G7
314
921
G6
1613
0416
2285
0527
5241
0048
G5
2137
6040
G4
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G3
08882
16643
57922
15866
G2
33615
54180
G1
44313
02857
ĐB
700660
784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/01/2025

Huế Phú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
Đầu Huế Phú Yên
0 08
1 11, 11, 12 12, 18, 18
2 22, 24 28, 28
3 37
4 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99

- Số kết quả MT - XSMT 90 ngày: Thống kê kết quả XOSO miền Trung suốt 90 ngày liên tục là công cụ đắc lực giúp bạn phân tích chi tiết và đưa ra dự đoán chính xác hơn.

⇒ Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các nội dung thú vị về XOSO, XS, và Ketquaxoso66 như sau:

- Tra cứu kết quả XSMT nhanh nhất trên toàn quốc.

- Xem dự đoán XSMT từ các cao thủ với độ chính xác đỉnh cao.

- Tham khảo thống kê lô gan miền Trung với tỉ lệ thắng vượt trội.

- Trải nghiệm quay thử XSMT chính xác đến bất ngờ.