Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
39
|
07
|
G7 |
789
|
421
|
433
|
G6 |
0835
4183
6860
|
9854
5798
1707
|
2618
9924
2846
|
G5 |
4038
|
0592
|
3338
|
G4 |
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
|
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
|
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
|
G3 |
10721
91572
|
99356
77228
|
43927
27180
|
G2 |
44778
|
64081
|
50696
|
G1 |
60811
|
18127
|
27742
|
ĐB |
922294
|
863759
|
505605
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 07 | 05, 07 |
1 | 11, 12 | 19 | 11, 18 |
2 | 21 | 21, 27, 28 | 24, 27 |
3 | 35, 36, 38 | 39 | 30, 33, 38 |
4 | 46 | 40, 42, 44, 46 | |
5 | 55 | 50, 50, 54, 56, 59 | 57 |
6 | 60, 66 | 66, 69, 69 | 69 |
7 | 72, 75, 78 | 77 | |
8 | 82, 83, 89 | 81 | 80, 82 |
9 | 94 | 92, 98 | 96 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
02
|
92
|
G7 |
850
|
310
|
218
|
G6 |
7814
2277
7905
|
7542
9276
7718
|
0947
8500
8253
|
G5 |
6189
|
8863
|
3639
|
G4 |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
G3 |
06463
02416
|
37698
92743
|
69846
92706
|
G2 |
06325
|
89264
|
60046
|
G1 |
40766
|
09660
|
91104
|
ĐB |
382097
|
993248
|
307811
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 02 | 00, 04, 06, 06 |
1 | 12, 14, 14, 15, 16 | 10, 18 | 11, 18 |
2 | 20, 25 | 20, 21 | |
3 | 31, 36 | 39, 39 | |
4 | 42, 43, 48 | 46, 46, 47 | |
5 | 50, 51, 53 | 59 | 53 |
6 | 63, 66 | 60, 63, 64, 64 | |
7 | 77, 78 | 76, 78 | |
8 | 89 | 84 | |
9 | 97 | 90, 91, 98 | 92, 94, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
00
|
20
|
G7 |
356
|
297
|
G6 |
1719
1830
1987
|
1399
0258
2911
|
G5 |
1996
|
4008
|
G4 |
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
|
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
|
G3 |
04343
14657
|
12916
44357
|
G2 |
50967
|
83039
|
G1 |
95199
|
40667
|
ĐB |
794644
|
421676
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | 08 |
1 | 19 | 11, 16 |
2 | 20, 29 | |
3 | 30 | 33, 39 |
4 | 43, 44, 49 | 43 |
5 | 50, 52, 56, 57 | 50, 57, 58 |
6 | 61, 67, 67, 67 | 62, 67, 69 |
7 | 76 | |
8 | 87, 89 | 88 |
9 | 96, 99 | 97, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
54
|
76
|
G7 |
094
|
470
|
100
|
G6 |
0521
7545
5024
|
8474
0950
9131
|
2956
2648
5140
|
G5 |
5324
|
7627
|
9729
|
G4 |
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
|
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
|
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
G3 |
39746
05475
|
61154
61455
|
24804
80978
|
G2 |
86029
|
55927
|
78526
|
G1 |
74506
|
32259
|
67191
|
ĐB |
942051
|
884260
|
879474
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 04 | |
1 | 11 | ||
2 | 21, 24, 24, 27, 29 | 27, 27 | 24, 26, 29 |
3 | 36 | 31 | 36 |
4 | 45, 46, 49 | 47 | 40, 48 |
5 | 51, 54 | 50, 54, 54, 54, 55, 59 | 56 |
6 | 64 | 60, 61, 67, 68 | 60, 69 |
7 | 75 | 70, 74 | 70, 74, 76, 78 |
8 | 80, 85 | 85 | 83, 84 |
9 | 94 | 91 | 91 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
98
|
27
|
G7 |
125
|
073
|
G6 |
8406
0688
5055
|
7290
3741
1993
|
G5 |
7340
|
1540
|
G4 |
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
|
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
|
G3 |
65274
19292
|
35388
42954
|
G2 |
54530
|
80024
|
G1 |
70608
|
40784
|
ĐB |
680635
|
997212
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 08, 08, 08 | |
1 | 10 | 12 |
2 | 25 | 24, 27 |
3 | 30, 35 | 33 |
4 | 40, 47 | 40, 41, 47 |
5 | 55 | 54 |
6 | 61 | |
7 | 74 | 73, 74, 76, 78, 79, 79 |
8 | 80, 88 | 84, 88 |
9 | 92, 98, 98 | 90, 93 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
51
|
19
|
G7 |
168
|
084
|
G6 |
4899
9396
8078
|
4559
2786
6559
|
G5 |
0297
|
5949
|
G4 |
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
|
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
|
G3 |
91901
77974
|
94438
24138
|
G2 |
80222
|
01736
|
G1 |
78569
|
37957
|
ĐB |
648587
|
062760
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 13, 16 | 11, 19 |
2 | 22 | |
3 | 36, 38, 38 | |
4 | 44 | 49 |
5 | 51 | 56, 57, 57, 59, 59 |
6 | 68, 68, 69 | 60, 69 |
7 | 74, 78 | 73 |
8 | 83, 85, 87 | 84, 85, 86 |
9 | 95, 96, 97, 99 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
91
|
75
|
G7 |
735
|
184
|
G6 |
5786
3044
4111
|
2824
8019
5772
|
G5 |
4631
|
2116
|
G4 |
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
|
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
|
G3 |
67374
10863
|
66681
76643
|
G2 |
78009
|
07579
|
G1 |
28254
|
32730
|
ĐB |
822458
|
800371
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | |
1 | 11, 13, 15 | 12, 16, 19 |
2 | 29 | 24, 25 |
3 | 31, 35, 35, 36 | 30 |
4 | 44 | 43, 48 |
5 | 54, 58 | |
6 | 63 | 61, 61 |
7 | 74, 78 | 70, 71, 72, 75, 79 |
8 | 86 | 81, 84 |
9 | 91, 96 | 94 |
XSMT - Ketquaxoso66 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung được phát sóng vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, cam kết cập nhật kết quả nhanh chóng và chính xác 100%.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung hàng tuần như sau:
Trang Ketquaxoso66 cung cấp thông tin mới nhất về XSMT trong 7 ngày liên tiếp, bao gồm kết quả tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá trị vé số: Mỗi vé khu vực miền Trung có giá 10.000 VNĐ, gồm 9 giải từ giải Đặc Biệt đến giải Tám với tổng cộng 18 dãy số, tương ứng 18 lần quay thưởng.
Những giải thưởng cực khủng đang chờ bạn tại XOSO - XSKT miền Trung:
Lưu ý: Nếu vé số trúng nhiều giải, người chơi được nhận tất cả các giải đó cùng lúc.
Truy cập Ketquaxoso66 để cập nhật kết quả SXMT nhanh nhất mỗi ngày và tham khảo dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để đón tài lộc!
Chúc bạn may mắn và phát tài!
⇒ Bạn có thể tham khảo thêm các chuyên mục hữu ích sau:
⇒ Ngoài ra, đừng bỏ qua những chuyên mục sau:
⇒ Các chuyên mục xổ số đặc biệt khác bạn nên xem XOSO, XS, Ketquaxoso66: