Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
75
|
70
|
G7 |
282
|
168
|
G6 |
7566
2459
4939
|
9701
7089
5231
|
G5 |
4521
|
8943
|
G4 |
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
|
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
|
G3 |
97335
45277
|
87200
96857
|
G2 |
83921
|
06407
|
G1 |
40641
|
03057
|
ĐB |
728153
|
761937
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 01, 07 | |
1 | 15 | |
2 | 21, 21 | 29 |
3 | 32, 34, 35, 39 | 31, 37 |
4 | 41 | 41, 43 |
5 | 53, 57, 59 | 51, 57, 57 |
6 | 66, 66 | 60, 68 |
7 | 75, 77 | 70, 75 |
8 | 82, 86 | 82, 88, 89 |
9 | 95 |
⇒ Bạn có thể tham khảo thêm các chuyên mục hữu ích sau:
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
93
|
33
|
G7 |
524
|
273
|
168
|
G6 |
2482
3573
9187
|
6475
9226
7926
|
9555
0408
6608
|
G5 |
4565
|
0357
|
9120
|
G4 |
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
G3 |
06754
86209
|
09830
40324
|
79884
13487
|
G2 |
60779
|
67901
|
56509
|
G1 |
39319
|
72314
|
66825
|
ĐB |
150300
|
668404
|
711687
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 04, 04 | 08, 08, 08, 09 |
1 | 19 | 14, 16 | 15 |
2 | 23, 24, 24 | 24, 26, 26 | 20, 25 |
3 | 30, 34 | 33, 33 | |
4 | 49 | 49 | |
5 | 54 | 57 | 55 |
6 | 63, 65, 69 | 61, 68 | |
7 | 73, 74, 79 | 71, 73, 73, 75, 75 | 76 |
8 | 82, 82, 87 | 84, 87, 87 | |
9 | 91, 94 | 93 | 96 |
⇒ Ngoài ra, đừng bỏ qua những chuyên mục sau:
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
32
|
60
|
G7 |
391
|
977
|
815
|
G6 |
8290
9236
3423
|
2432
6625
0622
|
6686
2725
1367
|
G5 |
4118
|
1695
|
6485
|
G4 |
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
|
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
|
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
|
G3 |
99601
67162
|
02191
99725
|
30208
63718
|
G2 |
47541
|
03824
|
80408
|
G1 |
43437
|
14542
|
62113
|
ĐB |
536146
|
223136
|
027444
|
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 03 | 00 | 00, 07, 08, 08 |
1 | 18 | 18 | 13, 15, 18 |
2 | 20, 23 | 22, 24, 25, 25 | 25 |
3 | 36, 37 | 32, 32, 36 | |
4 | 41, 46 | 42, 45 | 40, 44, 45 |
5 | 53 | 51, 54 | 50 |
6 | 62, 68 | 60, 67, 68 | |
7 | 75 | 71, 77 | |
8 | 87 | 83 | 82, 85, 86 |
9 | 90, 91, 94 | 91, 95 |
⇒ Các chuyên mục xổ số đặc biệt khác bạn nên xem XOSO, XS, Ketquaxoso66:
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
68
|
87
|
G7 |
722
|
280
|
G6 |
1735
9610
3696
|
1369
9154
6473
|
G5 |
8859
|
1741
|
G4 |
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
|
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
|
G3 |
15215
65644
|
85673
86421
|
G2 |
28255
|
75685
|
G1 |
54182
|
01728
|
ĐB |
571393
|
670328
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05, 07 | |
1 | 10, 15 | |
2 | 22 | 21, 24, 25, 28, 28 |
3 | 35 | |
4 | 44, 49, 49 | 41, 46, 46 |
5 | 55, 59 | 54 |
6 | 66, 68, 69 | 69 |
7 | 76 | 73, 73 |
8 | 82 | 80, 85, 87 |
9 | 90, 93, 94, 96 | 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
28
|
98
|
21
|
G7 |
706
|
342
|
002
|
G6 |
1956
9386
2241
|
7656
5386
5909
|
2968
8884
9136
|
G5 |
4668
|
1161
|
3406
|
G4 |
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
|
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
|
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
|
G3 |
42056
81914
|
57592
16738
|
75352
68104
|
G2 |
07567
|
78277
|
51500
|
G1 |
47255
|
95185
|
72176
|
ĐB |
104790
|
335160
|
690290
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06 | 09 | 00, 02, 04, 06, 07 |
1 | 14 | 15 | 13 |
2 | 28 | 21, 25 | |
3 | 30, 37 | 36, 38 | 30, 36 |
4 | 41, 44, 47 | 42, 48 | |
5 | 52, 55, 56, 56, 57 | 56 | 52, 54 |
6 | 67, 68 | 60, 61, 68 | 68 |
7 | 70, 77 | 76 | |
8 | 86, 87 | 84, 85, 86 | 84, 84, 87 |
9 | 90 | 92, 98, 99 | 90 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
18
|
25
|
G7 |
662
|
576
|
G6 |
2602
1204
8947
|
4200
3667
5618
|
G5 |
4053
|
2759
|
G4 |
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
|
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
|
G3 |
45910
83251
|
84689
44676
|
G2 |
75667
|
83133
|
G1 |
27827
|
55306
|
ĐB |
216121
|
166372
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 02, 04, 07 | 00, 06 |
1 | 10, 18 | 18 |
2 | 21, 27 | 25, 26 |
3 | 31 | 33, 34 |
4 | 41, 44, 47, 48 | |
5 | 51, 51, 53 | 59 |
6 | 62, 67 | 61, 67 |
7 | 73 | 72, 75, 76, 76 |
8 | 80, 82, 86, 89 | |
9 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
47
|
74
|
G7 |
299
|
030
|
G6 |
4736
0805
9876
|
5053
4579
4616
|
G5 |
4522
|
1407
|
G4 |
11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983
|
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
|
G3 |
04952
67982
|
05433
48356
|
G2 |
76050
|
25943
|
G1 |
41563
|
55987
|
ĐB |
078593
|
831454
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 08, 09 | 03, 07 |
1 | 16 | |
2 | 22 | |
3 | 36 | 30, 33, 39 |
4 | 47 | 43 |
5 | 50, 51, 52 | 53, 54, 56, 56 |
6 | 63 | 64, 66 |
7 | 70, 71, 76 | 74, 79 |
8 | 82, 83 | 81, 87 |
9 | 93, 98, 99 | 97 |
XSMT - Ketquaxoso66 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung được phát sóng vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, cam kết cập nhật kết quả nhanh chóng và chính xác 100%.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung hàng tuần như sau:
Trang Ketquaxoso66 cung cấp thông tin mới nhất về XSMT trong 7 ngày liên tiếp, bao gồm kết quả tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá trị vé số: Mỗi vé khu vực miền Trung có giá 10.000 VNĐ, gồm 9 giải từ giải Đặc Biệt đến giải Tám với tổng cộng 18 dãy số, tương ứng 18 lần quay thưởng.
Những giải thưởng cực khủng đang chờ bạn tại XOSO - XSKT miền Trung:
Lưu ý: Nếu vé số trúng nhiều giải, người chơi được nhận tất cả các giải đó cùng lúc.
Truy cập Ketquaxoso66 để cập nhật kết quả SXMT nhanh nhất mỗi ngày và tham khảo dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để đón tài lộc!
Chúc bạn may mắn và phát tài!