Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
53
|
18
|
G7 |
318
|
907
|
G6 |
9367
3564
3700
|
1834
0735
5149
|
G5 |
9134
|
9965
|
G4 |
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
|
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
|
G3 |
94743
95668
|
22310
27620
|
G2 |
85757
|
22100
|
G1 |
42392
|
40108
|
ĐB |
672733
|
339961
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 00, 02, 07, 08 |
1 | 14, 18 | 10, 18 |
2 | 20 | 20 |
3 | 33, 34 | 33, 34, 35 |
4 | 43, 44 | 44, 48, 49 |
5 | 50, 53, 53, 57 | |
6 | 64, 67, 68 | 61, 63, 65, 67 |
7 | 77 | |
8 | ||
9 | 92, 94 |
⇒ Bạn có thể tham khảo thêm các chuyên mục hữu ích sau:
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
52
|
59
|
G7 |
210
|
307
|
G6 |
4237
1040
0821
|
4793
6256
5570
|
G5 |
5179
|
5024
|
G4 |
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
|
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
|
G3 |
04067
84318
|
86410
88649
|
G2 |
67432
|
66406
|
G1 |
90965
|
02321
|
ĐB |
142206
|
209975
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 02, 06, 09 | 01, 06, 07 |
1 | 10, 13, 14, 18 | 10, 11 |
2 | 21, 21 | 20, 21, 24, 27 |
3 | 32, 37 | |
4 | 40 | 44, 49 |
5 | 52 | 56, 59 |
6 | 65, 67 | |
7 | 74, 79 | 70, 71, 75 |
8 | 84 | |
9 | 93, 98 |
⇒ Ngoài ra, đừng bỏ qua những chuyên mục sau:
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
14
|
24
|
G7 |
150
|
712
|
431
|
G6 |
3519
8515
3592
|
6541
9513
2010
|
5657
8612
9998
|
G5 |
3004
|
0979
|
6105
|
G4 |
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
|
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
|
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
|
G3 |
19346
79234
|
68828
87577
|
71502
30413
|
G2 |
51178
|
05703
|
43020
|
G1 |
40043
|
59905
|
75309
|
ĐB |
728799
|
264453
|
900670
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 04, 09 | 03, 05, 08 | 02, 05, 09 |
1 | 15, 18, 19 | 10, 12, 13, 14 | 12, 13 |
2 | 20 | 23, 28 | 20, 20, 24 |
3 | 34 | 30, 31 | |
4 | 43, 46 | 41, 44 | |
5 | 50 | 53, 57 | 57 |
6 | 69 | 60, 63 | |
7 | 73, 78 | 74, 77, 79, 79 | 70 |
8 | 84 | 80, 82 | |
9 | 92, 94, 99 | 97, 98 |
⇒ Các chuyên mục xổ số đặc biệt khác bạn nên xem XOSO, XS, Ketquaxoso66:
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
90
|
07
|
G7 |
289
|
333
|
515
|
G6 |
6570
0015
8670
|
1874
0946
5924
|
7626
7183
4156
|
G5 |
5795
|
9597
|
5601
|
G4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
G3 |
68899
09727
|
66172
30233
|
12318
94573
|
G2 |
54634
|
06890
|
64828
|
G1 |
47654
|
37967
|
23517
|
ĐB |
124642
|
174951
|
127835
|
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 01, 03, 07 | |
1 | 15, 17 | 15 | 15, 17, 18 |
2 | 27 | 24, 25, 27 | 26, 28 |
3 | 34 | 33, 33 | 35, 39 |
4 | 42 | 42, 46 | |
5 | 54 | 51, 57 | 56 |
6 | 60 | 67 | 60, 60, 69 |
7 | 70, 70 | 70, 72, 74, 74 | 73 |
8 | 89 | 83, 83 | |
9 | 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 | 90, 90, 97 | 93 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27
|
17
|
G7 |
739
|
136
|
G6 |
8079
2696
4078
|
2636
3561
3126
|
G5 |
2286
|
1268
|
G4 |
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
|
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
|
G3 |
31958
09110
|
37912
54354
|
G2 |
29020
|
97740
|
G1 |
21191
|
72595
|
ĐB |
157670
|
534913
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 07 | |
1 | 10, 13 | 12, 12, 13, 17, 18 |
2 | 20, 20, 27 | 21, 23, 26 |
3 | 33, 39 | 36, 36 |
4 | 40, 40 | |
5 | 58 | 54, 56 |
6 | 61, 68, 68 | |
7 | 70, 78, 79 | |
8 | 86 | |
9 | 91, 93, 93, 96 | 95 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
06
|
11
|
G7 |
061
|
472
|
049
|
G6 |
9311
8946
1398
|
9794
2329
9686
|
0652
4697
6895
|
G5 |
0462
|
0560
|
5831
|
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
|
G3 |
80194
37972
|
92312
72286
|
80495
26173
|
G2 |
26386
|
56169
|
33681
|
G1 |
53568
|
49606
|
71370
|
ĐB |
553965
|
056428
|
983272
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06, 06 | 01 | |
1 | 11, 15 | 12 | 11, 19 |
2 | 24, 25 | 25, 28, 29 | |
3 | 33 | 31, 31 | |
4 | 46 | 42, 45, 48 | 49 |
5 | 50, 54, 57 | 52, 52 | |
6 | 61, 62, 65, 68, 68 | 60, 69 | 68 |
7 | 72 | 71, 72 | 70, 72, 73, 79 |
8 | 84, 86 | 86, 86 | 81, 89 |
9 | 94, 98 | 92, 94 | 95, 95, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79
|
47
|
G7 |
626
|
980
|
G6 |
3423
3265
8681
|
3981
5216
4173
|
G5 |
2963
|
6343
|
G4 |
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
|
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
|
G3 |
29088
80125
|
27283
66878
|
G2 |
48438
|
22258
|
G1 |
31576
|
11925
|
ĐB |
162675
|
993831
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 16 | |
2 | 23, 25, 26 | 25, 25, 27 |
3 | 35, 38 | 31, 34 |
4 | 41, 43, 47, 47 | |
5 | 58 | |
6 | 61, 63, 65 | |
7 | 73, 75, 76, 79 | 73, 78 |
8 | 81, 81, 82, 88 | 80, 80, 81, 83 |
9 | 96, 99 | 92 |
XSMT - Ketquaxoso66 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung được phát sóng vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, cam kết cập nhật kết quả nhanh chóng và chính xác 100%.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung hàng tuần như sau:
Trang Ketquaxoso66 cung cấp thông tin mới nhất về XSMT trong 7 ngày liên tiếp, bao gồm kết quả tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá trị vé số: Mỗi vé khu vực miền Trung có giá 10.000 VNĐ, gồm 9 giải từ giải Đặc Biệt đến giải Tám với tổng cộng 18 dãy số, tương ứng 18 lần quay thưởng.
Những giải thưởng cực khủng đang chờ bạn tại XOSO - XSKT miền Trung:
Lưu ý: Nếu vé số trúng nhiều giải, người chơi được nhận tất cả các giải đó cùng lúc.
Truy cập Ketquaxoso66 để cập nhật kết quả SXMT nhanh nhất mỗi ngày và tham khảo dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để đón tài lộc!
Chúc bạn may mắn và phát tài!