Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
90
|
52
|
G7 |
643
|
881
|
929
|
G6 |
1943
4001
3150
|
1204
7447
0665
|
8085
0136
6840
|
G5 |
0097
|
0209
|
5523
|
G4 |
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
G3 |
27624
16398
|
71289
09418
|
50056
20400
|
G2 |
65060
|
67881
|
28244
|
G1 |
62317
|
55266
|
58543
|
ĐB |
020311
|
618030
|
166774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 04, 06, 09 | 00 |
1 | 11, 17 | 18 | 10, 15, 16 |
2 | 24 | 23, 29 | |
3 | 35 | 30, 32, 37 | 36 |
4 | 43, 43 | 47 | 40, 43, 44 |
5 | 50, 50 | 57, 59 | 52, 52, 56 |
6 | 60, 60, 69 | 65, 66 | |
7 | 74 | 79 | 74, 74 |
8 | 81, 81, 86, 89 | 82, 85 | |
9 | 90, 95, 97, 98, 99 | 90 | 93 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
13
|
86
|
G7 |
969
|
396
|
694
|
G6 |
2513
1822
6277
|
4597
1670
3895
|
7847
9300
8797
|
G5 |
6167
|
7934
|
4024
|
G4 |
46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
|
87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
|
10191
75469
97243
39861
61339
34812
48469
|
G3 |
91788
51916
|
45721
05771
|
37482
09358
|
G2 |
62697
|
92211
|
10909
|
G1 |
01173
|
87708
|
74833
|
ĐB |
570671
|
064195
|
967263
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 07, 08 | 00, 09 | |
1 | 13, 16, 19 | 11, 13, 15, 18 | 12 |
2 | 22, 28 | 21 | 24 |
3 | 36 | 34 | 33, 39 |
4 | 43, 47 | ||
5 | 58 | ||
6 | 61, 63, 67, 67, 69 | 61, 63, 69, 69 | |
7 | 71, 73, 77 | 70, 70, 71, 71 | |
8 | 88 | 82, 86 | |
9 | 91, 97, 98 | 90, 95, 95, 95, 96, 97 | 91, 94, 97 |
⇒ Ngoài ra, đừng bỏ qua những chuyên mục sau:
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
13
|
92
|
G7 |
779
|
209
|
G6 |
3031
0708
9129
|
4663
5432
3003
|
G5 |
3619
|
6870
|
G4 |
32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
|
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
|
G3 |
31706
15947
|
19160
89240
|
G2 |
04908
|
23413
|
G1 |
04473
|
30696
|
ĐB |
349049
|
083990
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 06, 08, 08 | 03, 09 |
1 | 13, 19 | 13 |
2 | 22, 29 | |
3 | 31, 35 | 31, 32 |
4 | 47, 49 | 40, 42 |
5 | 59 | 59 |
6 | 61 | 60, 63 |
7 | 73, 79 | 70, 77, 77, 77 |
8 | 85 | |
9 | 99 | 90, 91, 92, 96 |
⇒ Các chuyên mục xổ số đặc biệt khác bạn nên xem XOSO, XS, Ketquaxoso66:
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
16
|
74
|
G7 |
417
|
502
|
030
|
G6 |
1335
1286
2310
|
1085
1016
3054
|
8871
4122
7580
|
G5 |
5612
|
3258
|
3928
|
G4 |
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
|
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
|
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
|
G3 |
76616
73648
|
71592
04647
|
30296
30188
|
G2 |
45370
|
23366
|
39040
|
G1 |
63575
|
44210
|
49210
|
ĐB |
162010
|
771814
|
471982
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02 | 07 | |
1 | 10, 10, 12, 16, 17 | 10, 14, 16, 16, 19 | 10, 18 |
2 | 28 | 21, 22, 28 | |
3 | 35 | 34 | 30 |
4 | 42, 48, 48 | 47 | 40 |
5 | 57 | 50, 54, 58 | |
6 | 66 | ||
7 | 70, 72, 75 | 71, 79 | 71, 74 |
8 | 86, 89 | 83, 85 | 80, 81, 82, 87, 88 |
9 | 92, 93, 99 | 92 | 96, 96, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
25
|
25
|
G7 |
974
|
577
|
G6 |
9897
3597
1768
|
6439
2170
6809
|
G5 |
5510
|
6862
|
G4 |
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
|
48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
|
G3 |
25033
15604
|
68795
48752
|
G2 |
32932
|
35928
|
G1 |
58504
|
30145
|
ĐB |
152897
|
400517
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 04, 07 | 09 |
1 | 10 | 15, 17 |
2 | 25 | 25, 26, 28 |
3 | 32, 33, 36 | 39 |
4 | 42, 43, 46 | 45, 48 |
5 | 52 | |
6 | 68 | 60, 62, 69 |
7 | 74, 76 | 70, 77, 79 |
8 | 81 | 82 |
9 | 97, 97, 97 | 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
00
|
54
|
G7 |
056
|
954
|
G6 |
6972
9394
6234
|
8593
8551
8210
|
G5 |
5860
|
5411
|
G4 |
41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
|
52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
|
G3 |
98994
32235
|
50382
92790
|
G2 |
22145
|
38023
|
G1 |
44253
|
60344
|
ĐB |
280429
|
923355
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00 | 02, 02, 05 |
1 | 18 | 10, 11 |
2 | 21, 29 | 23 |
3 | 34, 35 | 35 |
4 | 45 | 44 |
5 | 53, 54, 56 | 51, 54, 54, 55 |
6 | 60 | |
7 | 72, 73, 75, 77 | 73, 79 |
8 | 89 | 82 |
9 | 94, 94 | 90, 91, 93 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
62
|
G7 |
645
|
041
|
G6 |
7931
9198
0475
|
7289
5055
1399
|
G5 |
7347
|
1376
|
G4 |
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
|
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
|
G3 |
58623
33877
|
35470
91767
|
G2 |
54982
|
24251
|
G1 |
28496
|
61138
|
ĐB |
706843
|
031905
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 05 |
1 | 11 | 10 |
2 | 21, 23 | 22, 23 |
3 | 30, 31 | 38 |
4 | 43, 45, 47 | 41 |
5 | 54 | 51, 55 |
6 | 63 | 62, 64, 67 |
7 | 75, 77 | 70, 76 |
8 | 82 | 89 |
9 | 94, 96, 98 | 92, 92, 93, 99 |
XSMT - Ketquaxoso66 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung được phát sóng vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, cam kết cập nhật kết quả nhanh chóng và chính xác 100%.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung hàng tuần như sau:
Trang Ketquaxoso66 cung cấp thông tin mới nhất về XSMT trong 7 ngày liên tiếp, bao gồm kết quả tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá trị vé số: Mỗi vé khu vực miền Trung có giá 10.000 VNĐ, gồm 9 giải từ giải Đặc Biệt đến giải Tám với tổng cộng 18 dãy số, tương ứng 18 lần quay thưởng.
Những giải thưởng cực khủng đang chờ bạn tại XOSO - XSKT miền Trung:
Lưu ý: Nếu vé số trúng nhiều giải, người chơi được nhận tất cả các giải đó cùng lúc.
Truy cập Ketquaxoso66 để cập nhật kết quả SXMT nhanh nhất mỗi ngày và tham khảo dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để đón tài lộc!
Chúc bạn may mắn và phát tài!