Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
80
|
44
|
G7 |
991
|
017
|
316
|
G6 |
5127
3709
2130
|
7711
4684
3449
|
1167
8349
3007
|
G5 |
2229
|
2024
|
9566
|
G4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
G3 |
52826
50759
|
97904
10327
|
51312
98600
|
G2 |
56029
|
01944
|
25407
|
G1 |
36487
|
51262
|
55262
|
ĐB |
490353
|
319779
|
967914
|
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 04 | 00, 05, 07, 07 |
1 | 15 | 11, 17 | 10, 12, 14, 16, 18 |
2 | 26, 26, 27, 29, 29 | 24, 25, 27 | |
3 | 30 | 39 | |
4 | 44, 46, 48, 49 | 44, 45, 49 | |
5 | 53, 55, 59, 59 | 50 | |
6 | 61, 65, 69 | 62 | 62, 63, 66, 67 |
7 | 79 | 79 | |
8 | 87 | 80, 82, 84, 89, 89 | |
9 | 91 | 95 |
⇒ Bạn có thể tham khảo thêm các chuyên mục hữu ích sau:
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
29
|
54
|
G7 |
776
|
116
|
G6 |
6493
5563
5369
|
8917
6629
8918
|
G5 |
7208
|
1034
|
G4 |
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
|
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
|
G3 |
78081
63663
|
29887
38992
|
G2 |
38447
|
55669
|
G1 |
15280
|
91856
|
ĐB |
308734
|
784936
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 08 | 01 |
1 | 14 | 16, 17, 17, 18 |
2 | 26, 27, 29 | 20, 29 |
3 | 34 | 34, 36 |
4 | 43, 44, 47 | |
5 | 51 | 54, 56 |
6 | 63, 63, 69 | 64, 67, 67, 69 |
7 | 76 | |
8 | 80, 81 | 82, 87 |
9 | 93 | 92 |
⇒ Ngoài ra, đừng bỏ qua những chuyên mục sau:
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
20
|
03
|
G7 |
475
|
264
|
G6 |
4601
4307
7413
|
4634
7241
8885
|
G5 |
1885
|
2671
|
G4 |
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
G3 |
76322
74963
|
37716
06422
|
G2 |
75845
|
88727
|
G1 |
42642
|
87740
|
ĐB |
201723
|
931457
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01, 04, 07 | 02, 03, 08 |
1 | 13 | 16, 19 |
2 | 20, 22, 23 | 22, 27 |
3 | 31 | 34 |
4 | 42, 45, 45 | 40, 41, 41 |
5 | 50, 52 | 57 |
6 | 63 | 64, 67 |
7 | 75, 76 | 71 |
8 | 85 | 81, 85 |
9 | 95 | 93 |
⇒ Các chuyên mục xổ số đặc biệt khác bạn nên xem XOSO, XS, Ketquaxoso66:
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
71
|
10
|
G7 |
684
|
928
|
023
|
G6 |
4722
0799
9437
|
7121
6307
4147
|
6319
6300
2617
|
G5 |
4714
|
8762
|
6312
|
G4 |
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
G3 |
67510
71482
|
57368
12262
|
99797
03177
|
G2 |
00403
|
11913
|
28621
|
G1 |
92044
|
71150
|
04617
|
ĐB |
094610
|
296358
|
395309
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03 | 06, 07, 07, 09 | 00, 05, 09 |
1 | 10, 10, 11, 14, 18 | 11, 13, 15, 15 | 10, 12, 17, 17, 19 |
2 | 22 | 21, 28 | 21, 23 |
3 | 32, 37 | 34 | |
4 | 44 | 47 | |
5 | 59 | 50, 58, 59 | 55 |
6 | 69 | 62, 62, 68 | 62, 68 |
7 | 78 | 71 | 76, 77 |
8 | 82, 84, 85 | 86 | |
9 | 96, 99 | 97 |
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
86
|
53
|
G7 |
017
|
281
|
157
|
G6 |
9473
8936
2288
|
4653
8466
1748
|
3010
8127
0100
|
G5 |
4706
|
3502
|
7877
|
G4 |
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
|
G3 |
62559
23972
|
93699
73109
|
21083
44623
|
G2 |
69662
|
53707
|
08089
|
G1 |
65875
|
32904
|
22827
|
ĐB |
636674
|
351574
|
779404
|
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 02, 04, 07, 09 | 00, 01, 04 |
1 | 15, 17 | 10, 13, 14 | 10, 14 |
2 | 28 | 25 | 23, 26, 26, 27, 27, 29 |
3 | 36 | 32 | |
4 | 47, 49 | 48 | 46 |
5 | 58, 59 | 51, 53 | 53, 57 |
6 | 62, 63 | 66 | |
7 | 72, 73, 74, 75 | 74 | 77 |
8 | 88 | 81, 86 | 83, 89 |
9 | 93 | 90, 91, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
15
|
11
|
G7 |
878
|
486
|
G6 |
7701
9382
5690
|
9254
0011
0347
|
G5 |
1353
|
4156
|
G4 |
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
|
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
|
G3 |
74575
08379
|
61445
50173
|
G2 |
73722
|
93309
|
G1 |
90990
|
88408
|
ĐB |
179313
|
851840
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | 03, 08, 09 |
1 | 11, 13, 15, 16, 17 | 10, 11, 11 |
2 | 22 | 26 |
3 | 34 | |
4 | 40, 45, 47 | |
5 | 53, 54 | 54, 54, 56 |
6 | 65, 68 | 69, 69 |
7 | 75, 78, 79 | 70, 73 |
8 | 82 | 86 |
9 | 90, 90 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
96
|
52
|
31
|
G7 |
824
|
855
|
106
|
G6 |
4916
0329
3842
|
2974
7837
4343
|
9118
1020
5757
|
G5 |
0902
|
3730
|
2231
|
G4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
G3 |
67688
46319
|
92147
51537
|
35786
01805
|
G2 |
11950
|
71158
|
94902
|
G1 |
37217
|
87959
|
20646
|
ĐB |
826578
|
524605
|
033339
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 05 | 00, 05 | 02, 05, 06, 06 |
1 | 16, 17, 19 | 17, 18 | |
2 | 24, 29, 29 | 23 | 20 |
3 | 37 | 30, 37, 37 | 31, 31, 39 |
4 | 42 | 43, 47, 48 | 46 |
5 | 50 | 52, 55, 58, 59 | 52, 57, 57 |
6 | 60 | 61 | 61, 67 |
7 | 78 | 74 | |
8 | 80, 88 | 83, 83, 89 | 80, 86 |
9 | 96, 98 |
XSMT - Ketquaxoso66 - SXMT - Trực tiếp Kết quả xổ số miền Trung được phát sóng vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, cam kết cập nhật kết quả nhanh chóng và chính xác 100%.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung hàng tuần như sau:
Trang Ketquaxoso66 cung cấp thông tin mới nhất về XSMT trong 7 ngày liên tiếp, bao gồm kết quả tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá trị vé số: Mỗi vé khu vực miền Trung có giá 10.000 VNĐ, gồm 9 giải từ giải Đặc Biệt đến giải Tám với tổng cộng 18 dãy số, tương ứng 18 lần quay thưởng.
Những giải thưởng cực khủng đang chờ bạn tại XOSO - XSKT miền Trung:
Lưu ý: Nếu vé số trúng nhiều giải, người chơi được nhận tất cả các giải đó cùng lúc.
Truy cập Ketquaxoso66 để cập nhật kết quả SXMT nhanh nhất mỗi ngày và tham khảo dự đoán xổ số miền Trung hôm nay để đón tài lộc!
Chúc bạn may mắn và phát tài!