Lô gan Ninh Thuận - Lô Gan XSNT thống kê những kết quả chưa xuất hiện tại KETQUAXOSO66

Thống kê lô tô gan Ninh Thuận ngày 14/01/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
37 07/06/2024 29 35
72 28/06/2024 26 28
73 12/07/2024 24 44
79 19/07/2024 23 34
59 02/08/2024 21 41
50 09/08/2024 20 45
12 16/08/2024 19 25
19 30/08/2024 17 53
28 06/09/2024 16 33
81 06/09/2024 16 42
71 20/09/2024 14 28
70 27/09/2024 13 35
48 11/10/2024 12 27
68 11/10/2024 12 23
09 18/10/2024 11 17
27 18/10/2024 11 23
05 25/10/2024 10 38

Cặp lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
37-73 12/07/2024 24 19
27-72 18/10/2024 11 12
05-50 25/10/2024 10 23
48-84 15/11/2024 8 17
07-70 22/11/2024 7 17
28-82 22/11/2024 7 16
00-55 29/11/2024 6 18
69-96 06/12/2024 5 16
47-74 13/12/2024 4 18
25-52 13/12/2024 4 16
57-75 13/12/2024 4 16
59-95 13/12/2024 4 23
35-53 13/12/2024 4 22
19-91 13/12/2024 4 30
06-60 20/12/2024 3 14
56-65 20/12/2024 3 20
23-32 20/12/2024 3 12

Gan cực đại Ninh Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 28/03/2014 đến 03/04/2015 22/11/2024
94 48 18/12/2020 đến 26/11/2021 27/12/2024
60 48 27/05/2011 đến 27/04/2012 10/01/2025
50 45 30/09/2011 đến 10/08/2012 03/01/2025
73 44 03/06/2016 đến 07/04/2017 10/01/2025
53 42 31/07/2015 đến 20/05/2016 25/10/2024
81 42 13/06/2014 đến 03/04/2015 20/12/2024
59 41 24/11/2017 đến 07/09/2018 22/11/2024
91 40 13/01/2017 đến 20/10/2017 03/01/2025
65 40 08/10/2010 đến 15/07/2011 18/10/2024
03 38 19/04/2019 đến 10/01/2020 13/12/2024
05 38 13/10/2017 đến 06/07/2018 13/12/2024
07 38 17/09/2021 đến 10/06/2022 16/08/2024
56 37 28/09/2012 đến 14/06/2013 10/01/2025
31 36 20/02/2015 đến 30/10/2015 27/12/2024
70 35 28/06/2019 đến 28/02/2020 03/01/2025
17 35 28/08/2020 đến 30/04/2021 03/01/2025
89 35 14/06/2019 đến 14/02/2020 10/01/2025
06 35 10/06/2016 đến 10/02/2017 27/12/2024
97 35 27/03/2020 đến 18/12/2020 30/08/2024
37 35 28/12/2018 đến 30/08/2019 10/01/2025
61 34 03/04/2015 đến 27/11/2015 03/01/2025
78 34 07/09/2012 đến 03/05/2013 10/01/2025
79 34 19/08/2022 đến 14/04/2023 20/12/2024
99 34 06/01/2017 đến 01/09/2017 27/12/2024
84 33 04/07/2014 đến 20/02/2015 22/11/2024
20 33 08/03/2019 đến 25/10/2019 10/01/2025
28 33 01/02/2019 đến 20/09/2019 18/10/2024
98 33 11/01/2013 đến 30/08/2013 06/09/2024
67 33 01/10/2021 đến 20/05/2022 10/01/2025
35 33 31/05/2019 đến 17/01/2020 15/11/2024
46 33 02/08/2013 đến 21/03/2014 29/11/2024
21 32 30/08/2019 đến 01/05/2020 06/12/2024
43 32 04/12/2009 đến 16/07/2010 10/01/2025
41 31 08/07/2011 đến 10/02/2012 10/01/2025
55 31 01/10/2010 đến 06/05/2011 13/12/2024
16 31 20/11/2020 đến 25/06/2021 03/01/2025
47 31 29/06/2012 đến 01/02/2013 07/06/2024
29 31 07/08/2009 đến 12/03/2010 03/01/2025
90 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 06/12/2024
14 30 01/12/2017 đến 29/06/2018 22/11/2024
76 29 14/09/2018 đến 05/04/2019 01/11/2024
42 29 07/02/2020 đến 18/09/2020 01/11/2024
08 29 09/01/2009 đến 31/07/2009 13/12/2024
92 28 13/06/2014 đến 26/12/2014 03/01/2025
72 28 17/07/2009 đến 29/01/2010 27/12/2024
71 28 04/01/2013 đến 19/07/2013 10/01/2025
96 28 07/08/2015 đến 19/02/2016 13/12/2024
22 28 08/09/2017 đến 23/03/2018 11/10/2024
36 28 10/07/2015 đến 22/01/2016 27/12/2024
44 28 05/04/2019 đến 18/10/2019 09/08/2024
23 28 22/01/2010 đến 06/08/2010 20/12/2024
66 27 31/07/2020 đến 05/02/2021 13/12/2024
80 27 08/04/2022 đến 14/10/2022 13/12/2024
82 27 29/04/2022 đến 04/11/2022 15/11/2024
11 27 08/02/2013 đến 16/08/2013 29/11/2024
25 27 20/07/2012 đến 25/01/2013 22/11/2024
64 27 11/02/2022 đến 19/08/2022 13/12/2024
87 27 06/04/2018 đến 12/10/2018 03/01/2025
48 27 15/10/2010 đến 22/04/2011 02/08/2024
33 27 26/06/2015 đến 01/01/2016 20/12/2024
95 27 25/03/2016 đến 30/09/2016 01/11/2024
51 26 09/02/2018 đến 10/08/2018 27/12/2024
49 26 25/09/2015 đến 25/03/2016 20/12/2024
04 26 28/02/2020 đến 18/09/2020 27/12/2024
40 26 29/06/2012 đến 28/12/2012 20/12/2024
74 26 29/04/2011 đến 28/10/2011 03/01/2025
69 26 09/11/2018 đến 10/05/2019 10/01/2025
93 25 01/07/2016 đến 23/12/2016 11/10/2024
02 25 08/01/2021 đến 02/07/2021 06/12/2024
12 25 03/08/2012 đến 25/01/2013 27/09/2024
00 25 15/03/2013 đến 06/09/2013 20/09/2024
26 25 15/04/2022 đến 07/10/2022 28/06/2024
13 25 10/06/2016 đến 02/12/2016 12/07/2024
63 25 13/05/2022 đến 04/11/2022 22/11/2024
34 25 13/11/2009 đến 07/05/2010 13/12/2024
45 25 12/04/2013 đến 04/10/2013 13/12/2024
57 25 21/06/2013 đến 13/12/2013 06/12/2024
30 24 25/12/2015 đến 10/06/2016 03/01/2025
88 24 03/07/2020 đến 18/12/2020 19/07/2024
68 23 07/10/2011 đến 16/03/2012 03/01/2025
27 23 18/08/2017 đến 26/01/2018 06/09/2024
24 23 16/08/2019 đến 24/01/2020 22/11/2024
39 23 09/07/2021 đến 24/12/2021 03/01/2025
58 23 19/01/2018 đến 29/06/2018 15/11/2024
83 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 03/01/2025
18 22 02/09/2022 đến 03/02/2023 27/12/2024
01 22 03/06/2016 đến 04/11/2016 10/01/2025
77 22 09/04/2010 đến 10/09/2010 10/01/2025
54 21 18/09/2015 đến 12/02/2016 20/12/2024
52 21 03/06/2011 đến 28/10/2011 27/12/2024
38 21 18/09/2020 đến 12/02/2021 13/12/2024
10 21 02/12/2016 đến 28/04/2017 06/12/2024
85 20 14/10/2011 đến 02/03/2012 10/01/2025
15 20 08/12/2017 đến 27/04/2018 10/01/2025
62 20 25/05/2018 đến 12/10/2018 13/12/2024
75 20 28/04/2017 đến 15/09/2017 29/11/2024
86 19 15/05/2020 đến 25/09/2020 27/12/2024
32 19 19/06/2020 đến 30/10/2020 27/12/2024
09 17 16/08/2019 đến 13/12/2019 13/12/2024

Gan cực đại Ninh Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 03/04/2009 đến 30/10/2009 27/12/2024
05-50 23 05/09/2014 đến 13/02/2015 10/01/2025
59-95 23 15/04/2016 đến 23/09/2016 03/01/2025
34-43 22 04/12/2009 đến 07/05/2010 10/01/2025
35-53 22 20/11/2015 đến 22/04/2016 25/10/2024
18-81 20 13/09/2013 đến 31/01/2014 20/12/2024
56-65 20 11/12/2020 đến 30/04/2021 22/11/2024
12-21 19 13/02/2009 đến 26/06/2009 03/01/2025
37-73 19 01/07/2016 đến 11/11/2016 27/12/2024
22-77 19 14/10/2016 đến 24/02/2017 03/01/2025
33-88 19 21/08/2015 đến 01/01/2016 10/01/2025
47-74 18 28/09/2012 đến 01/02/2013 27/12/2024
49-94 18 02/04/2021 đến 13/08/2021 03/01/2025
89-98 18 11/10/2019 đến 14/02/2020 03/01/2025
00-55 18 20/02/2015 đến 26/06/2015 10/01/2025
44-99 17 22/08/2014 đến 19/12/2014 27/12/2024
48-84 17 10/04/2009 đến 07/08/2009 13/12/2024
45-54 17 02/12/2016 đến 31/03/2017 20/12/2024
07-70 17 21/04/2017 đến 18/08/2017 27/12/2024
25-52 16 24/01/2020 đến 05/06/2020 13/12/2024
78-87 16 07/06/2019 đến 27/09/2019 10/01/2025
69-96 16 09/11/2018 đến 01/03/2019 18/10/2024
57-75 16 29/06/2018 đến 19/10/2018 22/11/2024
24-42 16 03/07/2009 đến 23/10/2009 10/01/2025
14-41 16 24/01/2014 đến 16/05/2014 10/01/2025
46-64 16 20/06/2014 đến 10/10/2014 13/12/2024
17-71 16 02/12/2011 đến 23/03/2012 03/01/2025
28-82 16 31/05/2019 đến 20/09/2019 12/07/2024
02-20 16 16/06/2017 đến 06/10/2017 03/01/2025
36-63 15 23/10/2009 đến 05/02/2010 10/01/2025
39-93 15 18/03/2011 đến 01/07/2011 27/12/2024
11-66 15 01/10/2010 đến 14/01/2011 10/01/2025
38-83 14 05/04/2013 đến 12/07/2013 13/12/2024
26-62 14 15/04/2022 đến 22/07/2022 15/11/2024
67-76 14 19/02/2016 đến 27/05/2016 10/01/2025
08-80 14 13/03/2020 đến 10/07/2020 20/12/2024
06-60 14 25/09/2020 đến 01/01/2021 13/12/2024
16-61 13 26/02/2021 đến 28/05/2021 03/01/2025
79-97 13 08/10/2010 đến 07/01/2011 13/12/2024
29-92 13 02/12/2016 đến 03/03/2017 10/01/2025
04-40 13 28/02/2020 đến 19/06/2020 27/12/2024
03-30 13 16/11/2012 đến 15/02/2013 06/12/2024
09-90 12 25/04/2014 đến 18/07/2014 10/01/2025
58-85 12 24/07/2020 đến 16/10/2020 27/12/2024
13-31 12 11/05/2012 đến 03/08/2012 27/12/2024
23-32 12 12/03/2010 đến 04/06/2010 29/11/2024
27-72 12 18/10/2019 đến 10/01/2020 03/01/2025
15-51 11 09/02/2018 đến 27/04/2018 10/01/2025
01-10 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 10/01/2025
68-86 9 12/10/2018 đến 14/12/2018 03/01/2025

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 7 ngày 272 ngày
01 19 ngày 213 ngày
02 64 ngày 331 ngày
03 62 ngày 261 ngày
04 32 ngày 166 ngày
05 10 ngày 259 ngày
06 45 ngày 268 ngày
07 25 ngày 262 ngày
08 73 ngày 177 ngày
09 12 ngày 354 ngày
10 90 ngày 230 ngày
11 127 ngày 224 ngày
12 218 ngày 274 ngày
13 30 ngày 437 ngày
14 53 ngày 237 ngày
15 110 ngày 140 ngày
17 61 ngày 271 ngày
18 34 ngày 239 ngày
19 107 ngày 189 ngày
20 13 ngày 199 ngày
21 147 ngày 265 ngày
22 29 ngày 182 ngày
23 180 ngày 158 ngày
24 245 ngày 323 ngày
25 24 ngày 293 ngày
26 3 ngày 219 ngày
27 192 ngày 245 ngày
28 96 ngày 191 ngày
29 84 ngày 167 ngày
30 20 ngày 121 ngày
31 18 ngày 284 ngày
32 17 ngày 105 ngày
33 198 ngày 235 ngày
34 0 ngày 253 ngày
35 16 ngày 266 ngày
36 56 ngày 261 ngày
37 50 ngày 306 ngày
38 242 ngày 196 ngày
39 35 ngày 297 ngày
40 120 ngày 275 ngày
41 66 ngày 353 ngày
42 126 ngày 147 ngày
44 1 ngày 162 ngày
45 2 ngày 326 ngày
46 65 ngày 394 ngày
47 69 ngày 246 ngày
48 38 ngày 212 ngày
49 227 ngày 208 ngày
50 51 ngày 247 ngày
51 124 ngày 233 ngày
52 119 ngày 335 ngày
53 182 ngày 165 ngày
54 8 ngày 179 ngày
55 93 ngày 737 ngày
56 95 ngày 206 ngày
57 81 ngày 211 ngày
58 5 ngày 265 ngày
59 79 ngày 218 ngày
60 118 ngày 230 ngày
61 47 ngày 259 ngày
62 37 ngày 405 ngày
63 187 ngày 193 ngày
65 129 ngày 243 ngày
66 59 ngày 162 ngày
67 232 ngày 369 ngày
68 203 ngày 308 ngày
69 11 ngày 302 ngày
70 42 ngày 637 ngày
71 74 ngày 305 ngày
72 200 ngày 310 ngày
73 172 ngày 230 ngày
75 138 ngày 385 ngày
76 82 ngày 448 ngày
77 132 ngày 179 ngày
78 41 ngày 236 ngày
79 72 ngày 315 ngày
80 108 ngày 204 ngày
81 39 ngày 219 ngày
82 14 ngày 336 ngày
83 46 ngày 343 ngày
84 238 ngày 227 ngày
85 75 ngày 265 ngày
86 103 ngày 204 ngày
87 26 ngày 156 ngày
88 57 ngày 367 ngày
89 80 ngày 330 ngày
90 40 ngày 242 ngày
91 22 ngày 309 ngày
92 28 ngày 353 ngày
93 85 ngày 300 ngày
94 223 ngày 135 ngày
95 9 ngày 257 ngày
96 58 ngày 336 ngày
97 76 ngày 271 ngày
98 49 ngày 374 ngày
99 4 ngày 161 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 38 ngày
1 30 ngày 42 ngày
2 3 ngày 43 ngày
3 0 ngày 37 ngày
4 1 ngày 36 ngày
5 5 ngày 38 ngày
6 11 ngày 68 ngày
7 41 ngày 56 ngày
8 14 ngày 49 ngày
9 4 ngày 37 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 38 ngày
1 18 ngày 42 ngày
2 14 ngày 43 ngày
3 30 ngày 37 ngày
4 0 ngày 36 ngày
5 2 ngày 38 ngày
6 3 ngày 68 ngày
7 25 ngày 56 ngày
8 5 ngày 49 ngày
9 4 ngày 37 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
Lô gan Ninh Thuận - Thống kê Lô Gan NT lâu chưa về ✅ Lô gan XSNT. Cặp Số Thành Phố Ninh Thuận lâu ra nhất trong năm ✅ Bộ số XSNT lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100%.

Lô gan Ninh Thuận hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn một cách gọi khác là số vắng Ninh Thuận trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Ninh Thuận bao gồm

- Cột bộ số: Tổng hợp chi tiết các lô đã lên gan, nghĩa là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả XSNT.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài tỉnh NT.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô tỉnh NT.

- Cột 4: là ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này sẽ giúp cho người chơi xác định được thời gian nên nuôi: nếu trường hợp nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSKTNT..

Bộ thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về tỉnh NT

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của tỉnh NT trong 100 số từ số 00 tới 99.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của các cặp lô khan NT đó.

- Cột 3: là số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô NT

- Cột 4: là ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh NT

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp chi tiêt số được sắp xếp từ số 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: là ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số kiến thiết tỉnh Ninh Thuận lâu chưa về

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài tỉnh Ninh Thuận.

- Cột 2: là ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: là số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài tỉnh Ninh Thuận lâu chưa về đề

- Cột 1: Tổng hợp chi tiết đầu hoặc đuôi của 2 số cuối GDB được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: là ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: là số ngày gan.

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN